Rơ le là gì? Chức năng và cấu tạo của rơ le

by Đỗ Xuân Đăng
  1. Rơ le là gì?

Rơ le hay còn được gọi là Relay, là một thiết bị điện chuyển tiếp, chuyển đổi hoặc kích hoạt tín hiệu điện. Rơ le là một công tắc điện từ hoạt động dựa trên dòng điện tương đối nhỏ có thể bật hoặc tắt một dòng điện lớn hơn rất nhiều. Nói một cách đơn giản hơn thì rơ le như là một đòn bẩy có tác dụng thực hiện việc chuyển mạch. Khi sử dụng rơ le, nó có thể giúp cho thiết bị sử dụng được dòng điện lớn hơn rất nhiều so với dòng điện hiện hành.

Rơ le được sử dụng phổ biến ở các bo mạch điều khiển, chuyên để đóng/ cắt dòng điện lớn mà những hệ thống điều khiển mạch không thể can thiệp. Có nhiều loại rơ le với kích thước, hình dáng và chân cắm khác nhau phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.

  1. Cấu tạo của rơ le

Về cơ bản rơ le được cấu tạo khá đơn giản, gồm có những bộ phận chính là như sau

  1. Cuộn dây: là một cuộn dây dẫn điện được quấn quanh một lõi từ vật liệu từ tính như sắt hoặc lõi ferrite. Dòng điện chạy qua cuộn dây sẽ tạo ra từ trường từ tính, làm kích hoạt rơ le.
  2. Cần cứng: là một cần cứng có thể di chuyển để kết nối hoặc ngắt kết nối các tiếp điểm trong rơ le. Cần cứng thường được làm từ vật liệu từ tính để tương tác với từ trường từ cuộn dây.
  3. Tiếp điểm: là các bộ cảm biến hoặc bộ phận chuyển đổi tín hiệu điện. Có nhiều loại tiếp điểm khác nhau như tiếp điểm NO (Normally Open – Mở bình thường), NC (Normally Closed – Đóng bình thường) hoặc tiếp điểm có khả năng chuyển đổi.
  4. Phần cơ khí: bao gồm các bộ phận cơ khí như khung rơ le, các góc cứng, và các bộ phận giữ cần cứng.
  5. Phần bảo vệ: để bảo vệ rơ le khỏi các yếu tố bên ngoài như bụi, ẩm, va đập hoặc nhiệt độ cao.

Khi một dòng điện được đưa vào cuộn dây, từ trường từ cuộn dây sẽ làm cho cần cứng chuyển động và kích hoạt các tiếp điểm để hoạt động theo cấu hình đã được thiết kế.

  1. Lợi ích của việc sử dụng rơ le

Việc sử dụng rơ le mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong các ứng dụng điện tử và điện công nghiệp, bao gồm:

  1. Bảo vệ: Rơ le có thể được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện khác khỏi các tác động ngoại cản như quá tải, quá áp, ngắn mạch. Khi có điều kiện đặc biệt xảy ra, rơ le tự động ngắt hoặc mở tiếp điểm để bảo vệ hệ thống khỏi hỏng hóc.
  2. Điều khiển: Rơ le là thiết bị điện tử linh hoạt và dễ lập trình, cho phép điều khiển các thiết bị điện khác theo một số điều kiện, chuẩn hoặc tín hiệu đầu vào cụ thể. Điều này giúp tối ưu hóa hoạt động của hệ thống và tiết kiệm năng lượng.
  3. Tích hợp: Rơ le có thể được tích hợp và kết hợp với các linh kiện và thiết bị điện khác để tạo ra các hệ thống điều khiển phức tạp. Việc tích hợp rơ le giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong quá trình thi công và vận hành.
  4. Hạn chế tiếp xúc trực tiếp: Khi sử dụng trong các ứng dụng cao điện áp hoặc dòng điện lớn, rơ le giúp hạn chế tiếp xúc trực tiếp với dòng điện, tăng tính an toàn cho người sử dụng và hạn chế tổn thất điện năng.
  5. Tiết kiệm chi phí: Sử dụng rơ le giúp tiết kiệm chi phí vì chúng có giá thành rẻ, dễ lắp đặt và bảo dưỡng. Việc sử dụng rơ le còn giúp kéo dài tuổi thọ và tăng độ chính xác và ổn định cho hệ thống điện.

Những lợi ích trên giúp rơ le trở thành một phần quan trọng trong các hệ thống điều khiển và máy móc công nghiệp hiện đại.

  1. Nên sử dụng loại rơ le nào cho phù hợp?

Việc lựa chọn loại rơ le phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng hoặc hệ thống mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số yếu tố bạn cần xem xét khi lựa chọn loại rơ le:

  1. Dòng và áp dụng: Xác định dòng điện tối đa và áp dụng mà rơ le cần chịu được. Chọn rơ le có dòng và áp dụng phù hợp với yêu cầu của hệ thống hoặc thiết bị cần điều khiển.
  2. Loại rơ le: Có nhiều loại rơ le khác nhau như rơ le tiếp điểm, rơ le trên thanh, rơ le trễ thời gian, rơ le chống sốc… Hãy chọn loại rơ le phù hợp với tính chất của công việc điều khiển và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
  3. Tiếp xúc: Xem xét số lượng và loại tiếp điểm mà rơ le cần có. Chọn rơ le có số lượng và loại tiếp điểm phù hợp với cấu trúc điều khiển của bạn.
  4. Tuân thủ chuẩn: Đảm bảo rơ le bạn chọn tuân thủ các chuẩn kỹ thuật và an toàn cần thiết trong ngành công nghiệp hoặc ứng dụng cụ thể.
  5. Thời gian phản ứng: Nếu cần rơ le với thời gian phản ứng chính xác hoặc có chức năng trễ thời gian, hãy chọn loại phù hợp với yêu cầu thời gian của hệ thống.
  6. Nhiệt độ hoạt động: Đảm bảo rơ le chọn có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cụ thể mà nó sẽ hoạt động.
  7. Thương hiệu và chất lượng: Chọn rơ le từ các nhà sản xuất uy tín và có chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống điện.

Bằng cách xem xét các yếu tố trên, bạn sẽ có thể lựa chọn loại rơ le phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn. Đồng thời, làm cho hệ thống điện hoạt động một cách hiệu quả và ổn định.

  1. Một số loại rơ le của hãng Weidmuller được SVC phân phối tại Việt Nam

Relay (Rơ le) PCB RS Series 1NO – RS 30 5VTTL BL/SL 1A

PLC Relay (Rơ le mỏng) kết nối dạng kẹp – TRZ 120VAC RC 1CO AGSNO

Relay (Rơ le) 8 chân 2CO D-Series có đèn LED và diode – DRM270024LD

Relay (Rơ le) 3 CO D-Series – DRL370012L

Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật SVC có đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp là những kỹ sư hàng đầu đã từng được đào tạo nghiên cứu qua tại một số môi trường quốc tế. Quý khách hàng chỉ cần đưa ra yêu cầu cũng như hình ảnh, kích thước, chúng tôi có thể tư vấn nhiệt tình phù hợp với các loại Thiết bị chống sét lan truyền với các loại khác nhau để đem lại hiệu quả cao, tránh lãng phí, rò rỉ, mang lại hiệu quả tốt nhất dành cho quý khách hàng. Liên hệ ngay với SVC theo Hotline: 0964 11 04 12 hoặc Email: sales@svctech.vn để biết thêm thông tin chi tiết.

You may also like

Leave a Comment