Cầu đấu 2 tầng loại vặn vít wdk 2.5 or có màu cam dùng cho tiết diện dây bé với 2 tầng cầu đấu được thiết kế dành cho các tủ điện yêu cầu tiết kiệm không gian, với kết nối 2 dây dẫn trên 1 cầu đấu sẽ giúp tủ điện tăng thêm thẩm mỹ và gọn hơn.
Tiết diện tối đa dây dẫn trong cầu đấu: 2.5mm².
Dòng điện định mức 24a, điện áp định mức 400v.
Kích thước và trọng lượng của cầu đấu: Chiều rộng 5,1mm trọng lượng 12,91 g.
Điều kiện hoạt động -50 ° C đến 120 ° C.
Tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX.
Số lượng đặt hàng tối thiểu 100 cái.
Công ty CP thương mại và dịch vụ kỹ thuật SVC tự hào là đại lý Weidmuller Việt Nam đầu tin cung cấp tất cả các dòng sản phẩm của hãng với giá thành rẻ nhất tốt nhất trên thị trường. Rất hi vọng nhận được sự quan tâm quý khách.
Dữ liệu đặt hàng chung
General ordering data |
|
Type |
WDK 2.5 OR |
Order No. |
1021560000 |
Version |
Feed-through terminal, Double-tier terminal, Screw connection, 2.5 mm², 400 V, 24 A, orange |
GTIN (EAN) |
4008190415402 |
Qty. |
100 pc(s). |
Availability |
Stock article |
Temperatures |
|
Operating temperature range |
For operating temperature range see EC Design Test Certificate / IEC Ex-Certificate of Conformity |
Storage temperature, max. |
40 °C |
Storage temperature, min. |
10 °C |
Storage temperature |
10 °C…40 °C |
Continuous operating temp., min. |
-50 °C |
Continuous operating temp., max. |
120 °C |
System specifications |
|
Version |
Screw connection, for screwable cross-connection, One end without connector |
End cover plate required |
Yes |
Number of potentials |
2 |
Number of levels |
2 |
Number of clamping points per level |
2 |
Number of potentials per tier |
1 |
Levels cross-connected internally |
No |
PE connection |
No |
Rail |
TS 35 |
N-function |
No |
PE function |
No |
PEN function |
No |
Rating data IECEx/ATEX |
|
Certificate No. (ATEX) |
DEMKO15ATEX1346U |
Certificate No. (IECEX) |
IECEXULD15.0003U |
Max. voltage (ATEX) |
275 V |
Current (ATEX) |
21 A |
Wire cross section max. (ATEX) |
4 mm² |
Max. voltage (IECEX) |
275 V |
Current (IECEX) |
21 A |
Wire cross section max. (IECEX) |
4 mm² |
Operating temperature range |
For operating temperature range see EC Design Test Certificate / IEC Ex-Certificate of Conformity |
Marking EN 60079-7 |
Ex eb II C Gb |
Ex 2014/34/EU label |
II 2 G D |
2 clampable conductors (H05V/H07V) with equal cross-section (rated connection) |
|
Wire connection cross section, finely stranded, two clampable wires, min. |
0.5 mm² |
Wire cross-section, finely stranded, two clampable wires, max. |
1.5 mm² |
Wire connection cross section, finely stranded with wire-end ferrules DIN 46228/1, 2 clampable wires, min. |
0.5 mm² |
Wire connection cross section, finely stranded with wire-end ferrules DIN 46228/1, 2 clampable wires, max. |
1.5 mm² |
Conductors for clamping (rated connection) |
|
Blade size |
0.6 x 3.5 mm |
Clamping range, max. |
4 mm² |
Clamping range, min. |
0.05 mm² |
Clamping screw |
M 2.5 |
Connection cross-section, stranded, max. |
4 mm² |
Connection cross-section, stranded, min. |
1.5 mm² |
Connection direction |
on side |
Gauge to IEC 60947-1 |
A3 |
Number of connections |
4 |
Stripping length |
10 mm |
Tightening torque, max. |
0.6 Nm |
Tightening torque, min. |
0.4 Nm |
Torque level with DMS electric screwdriver |
1 |
Type of connection |
Screw connection |
Wire connection cross section AWG, max. |
AWG 12 |
Wire connection cross section AWG, min. |
AWG 30 |
Wire connection cross section, finely stranded, max. |
4 mm² |
Wire connection cross-section, finely stranded with wire-end ferrules DIN 46228/1, max. |
2.5 mm² |
Wire connection cross-section, finely stranded with wire-end ferrules DIN 46228/1, min. |
0.5 mm² |
Wire connection cross-section, finely stranded with wire-end ferrules DIN 46228/4, max. |
2.5 mm² |
Wire connection cross-section, finely stranded with wire-end ferrules DIN 46228/4, min. |
0.5 mm² |
Wire connection cross-section, finely stranded, min. |
0.5 mm² |
Wire connection cross-section, solid core, max. |
4 mm² |
Wire connection cross-section, solid core, min. |
0.5 mm² |
Downloads |
|
Approval/Certificate/Document of Conformity |
Attestation of ConformityIECEx CertificateATEX CertificateCB Test CertificateCB CertificateDE_PT1001_20160414_108_ISSUE01.pdf |
Engineering Data |
EPLAN, WSCAD, Zuken E3.S |
Engineering Data |
STEP |
User Documentation |
StorageConditionsTerminalBlocks |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.